Có 2 kết quả:
鷹犬 yīng quǎn ㄧㄥ ㄑㄩㄢˇ • 鹰犬 yīng quǎn ㄧㄥ ㄑㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hawks and hounds
(2) (fig.) running dogs
(3) hired thugs
(2) (fig.) running dogs
(3) hired thugs
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hawks and hounds
(2) (fig.) running dogs
(3) hired thugs
(2) (fig.) running dogs
(3) hired thugs
Bình luận 0