Có 2 kết quả:

鷹犬 yīng quǎn ㄧㄥ ㄑㄩㄢˇ鹰犬 yīng quǎn ㄧㄥ ㄑㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hawks and hounds
(2) (fig.) running dogs
(3) hired thugs

Từ điển Trung-Anh

(1) hawks and hounds
(2) (fig.) running dogs
(3) hired thugs